Giới nghệ sỹ
Hỗ trợ thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM

  • Doanh nghiệp
  • Bí quyết lựa chọn cao su kỹ thuật tốt nhất

Bí quyết lựa chọn cao su kỹ thuật tốt nhất

Cao su kỹ thuật là sản phẩm được sản xuất từ cao su sở hữu đặc tính nổi bật như chịu nhiệt độ, co giãn, cách âm, chống rung, chống mài mòn, chịu hóa chất, thường sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng cầu đường, thủy lợi, cấp thoát nước, dầu khí, ô tô, tàu thuyền.

Mục lục

1. Lợi ích dùng

2. Phân loại

3. Bí quyết lựa chọn

Lợi ích dùng

Bí quyết lựa chọn cao su kỹ thuật tốt nhất

Sử dụng cao su kỹ thuật mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:

1. Độ bền cao, chịu mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì.

2. Cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng.

3. Chống thấm nước, chịu ẩm phù hợp ứng dụng ngoài trời và môi trường ẩm cao.

4. Chịu được ánh nắng mặt trời, tác động ozone, tia UV mà không bị hỏng.

5. Đặc tính linh hoạt, dễ uốn cong, giúp việc thi công lắp đặt dễ dàng.

6. Nó cũng dễ dàng làm sạch, bảo dưỡng do không hấp thụ nước, chất bẩn nhiều.

7. Khả năng hấp thụ tiếng ồn, giảm độ rung, cải thiện chất lượng môi trường.

8. Tạo thành lớp bảo vệ bên ngoài để bảo vệ sản phẩm khỏi ăn mòn không khí.

9. Được sản xuất trong nhiều loại hình, kích thước để phù hợp yêu cầu cụ thể.

10. Năng lực cách điện tốt, giúp ngăn ngừa sự truyền dẫn điện, giảm tai nạn điện.

11. Một số loại chịu hóa chất, chẳng hạn như dầu mỡ, axit, kiềm…

Phân loại

Cao su kỹ thuật được sản xuất bán ra thị trường với đa dạng các loại khác nhau, chúng được phân loại dựa trên nguồn gốc, hình dạng, kích thước, tính chất.

Bí quyết lựa chọn cao su kỹ thuật tốt nhất

Nguồn gốc

Cao su tự nhiên: là loại được chiết xuất từ cây cao su (Hevea brasiliensis) thường có độ đàn hồi, linh hoạt, cách điện, cách nhiệt khá tốt, thân thiện môi trường.

Cao su tổng hợp: được gia công từ 1 ít cao su thiên nhiên kết hợp với các hợp chất khác nhau sopren, Cloropren, 1,3-Butadien và Isobutylen nhằm làm nổi bật đặc tính, có khả năng chịu hóa chất, mài mòn, nhiệt độ cao hơn so loại tự nhiên.

Hình dạng

Chúng được định hình thành nhiều hình dạng khác nhau nhằm phục vụ cho nhiều mục đích như lá tấm, ống, dây, trục, đệm, giăng, cuộn tròn, thảm.

Kích thước

Kích thước phong phú từ nhỏ, trung bình đến lớn hơn hoặc theo yêu cầu để dùng trong ứng dụng gia đình, nhà máy, xí nghiệp, công nghiệp, xây dựng.

Tính chất

Cao su kỹ thuật được sản xuất với nhiều tính chất để phục vụ ứng dụng đa dạng bao gồm: chịu dầu, chịu nhiệt, làm kín nước, giảm ồn, chống rung, chống bụi…

  • Cao su chịu dầu: chịu tác động từ dầu mỡ, hóa chất dầu.
  • Cao su chịu nhiệt: chịu nhiệt độ cao hoặc thấp mà không biến dạng.
  • Cao su làm kín nước: hỗ trợ ngăn chặn sự thất thoát và rò rỉ nước.
  • Cao su giảm ồn, chống rung: có thể hấp thụ tiếng ồn, cũng như rung động.
  • Cao su chống bụi: bảo vệ thành phần bên trong khỏi bụi, bẩn, tạp chất…
  • Cao su chống trượt: tăng cường ma sát, ngăn chặn rủi ro trơn trượt.

Bí quyết lựa chọn

Để chọn sản phẩm cao su kỹ thuật tốt nhất cần xem xét mục đích, chất lượng, đặc tính, độ cứng, độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn, giá cả, nhà sản xuất, phản hồi.

Bí quyết lựa chọn cao su kỹ thuật tốt nhất

Mục đích

Xác định rõ mục đích sử dụng nhằm đưa ra sự lựa chọn sản phẩm cao su kỹ thuật phù hợp. Ví dụ ron cao su thủy lợi, vòng đệm dùng trong máy móc, thiết bị; cao su giảm chấn bảo vệ kho xưởng, bến cảng dưới tác động phương tiện vận tải; tấm cao su lót sàn là sự lựa chọn chống trơn trượt trong hoạt động chạy nhảy, đi lại…

Chất lượng

Chọn cao su chất lượng tốt, không có khuyết điểm, độ bền cao. Kiểm tra cẩn thận các chi tiết sản phẩm để đảm bảo không có vết nứt, lỗ lớp hoặc tạp chất.

Đặc tính

Xác định mục đích sử dụng của cao su (bao gồm: chịu được áp lực, nhiệt độ, chất hóa học), sau đó chọn loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể của mỗi ứng dụng.

Độ cứng

Độ cứng sản phẩm ảnh hưởng đến tính linh hoạt, đàn hồi, hãy chọn sao cho phù hợp. Chẳng hạn nếu yêu cầu chịu tải nặng, áp lực cao su cần có độ cứng, các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt như phốt, van, ống dẫn thì cao su mềm phù hợp hơn.

Độ bền kéo

Đánh giá các yếu tố như độ bền kéo, khả năng kéo dãn trong một vài ứng dụng cần sự linh hoạt, đàn hồi như các bộ phận phải co giãn, co lại hoặc chịu biến dạng.

Giá cả

So sánh giá cả và hiệu suất của các loại cao su khác nhau để chọn ra sự kết hợp tốt nhất giữa chất lượng, giá trị. Không nên vì ham rẻ, tiết kiệm mà mua loại chất lượng kém, nhanh chóng bị hư hỏng hoặc gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Nhà sản xuất

Chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, có danh tiếng tốt trên thị trường và có nguồn cung đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng.

Phản hồi cũ

Tìm hiểu ý kiến của người dùng trước đó về các loại sản phẩm cao su kỹ thuật họ đã sử dụng để có cái nhìn tổng quan về hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.