399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Nuôi tôm càng xanh trong bể lót bạt HDPE là một trong những phương pháp tiên tiến đang được nhiều người nuôi tôm áp dụng hiện nay. Phương pháp này không chỉ giúp kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường mà còn giảm thiểu rủi ro bệnh tật, tăng hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường. Để đạt được những lợi ích này, người nuôi cần nắm vững các kỹ thuật chăm sóc, quản lý từ khâu chọn giống, quản lý chất lượng nước, chế độ dinh dưỡng cho đến việc phòng bệnh, thu hoạch.
Việc chọn giống tôm đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuôi tôm càng xanh. Tôm giống cần khỏe mạnh, không có dấu hiệu bệnh tật, đồng đều về kích thước. Những con tôm giống chất lượng sẽ giúp đảm bảo tỷ lệ sống sót cao, tốc độ tăng trưởng tốt.
Bể lót bạt HDPE cần được thiết kế chắc chắn, không bị rò rỉ nước. Trước khi thả giống, bể cần được vệ sinh sạch sẽ, khử trùng bằng các chất khử trùng phù hợp như vôi hoặc chlorine. Điều này giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh, đảm bảo môi trường sạch sẽ cho tôm phát triển.
Tôm càng xanh phát triển tốt nhất trong môi trường nước có pH từ 7-8. Người nuôi cần thường xuyên kiểm tra, điều chỉnh pH bằng cách sử dụng vôi bột hoặc các sản phẩm điều chỉnh pH chuyên dụng để đảm bảo pH luôn nằm trong khoảng lý tưởng.
Nhiệt độ nước lý tưởng cho tôm càng xanh là từ 26-30°C. Trong mùa đông hoặc mùa hè, cần có biện pháp điều chỉnh nhiệt độ nước để đảm bảo sự ổn định, chẳng hạn như sử dụng máy sưởi hoặc máy làm mát nước.
Oxy hòa tan là yếu tố quan trọng quyết định sự sống còn của tôm. Hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục để đảm bảo hàm lượng oxy trong nước luôn đạt từ 5-7 mg/l. Thường xuyên kiểm tra, điều chỉnh hệ thống sục khí sẽ giúp duy trì mức oxy cần thiết.
Thức ăn cho tôm càng xanh có thể là thức ăn công nghiệp hoặc thức ăn tự nhiên như cá nhỏ, cua, ốc. Thức ăn công nghiệp cần chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết như protein, lipid, vitamin, khoáng chất để đảm bảo tôm phát triển tốt.
Nên cho tôm ăn 2-3 lần/ngày, vào các thời điểm sáng sớm, chiều mát. Lượng thức ăn cần điều chỉnh phù hợp với số lượng, kích thước tôm để tránh dư thừa, gây ô nhiễm nước, lãng phí.
Phòng bệnh cho tôm là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững. Cần thực hiện các biện pháp như khử trùng nước, vệ sinh bể nuôi và tiêm phòng các loại bệnh phổ biến cho tôm. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro bệnh tật, tăng cường sức khỏe cho tôm.
Chế phẩm sinh học giúp cải thiện sức đề kháng của tôm, tạo môi trường nuôi ổn định. Các loại chế phẩm sinh học phổ biến hiện nay bao gồm các vi sinh vật có lợi giúp phân hủy chất thải hữu cơ, kiểm soát vi khuẩn gây hại.
Thường xuyên kiểm tra tình trạng sức khỏe của tôm, quan sát các dấu hiệu bất thường như lờ đờ, ăn ít, hoặc có vết thương trên cơ thể. Nếu phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh, cần tách riêng, điều trị kịp thời để tránh lây lan cho toàn bể.
Khi tôm đạt kích thước, trọng lượng mong muốn, tiến hành thu hoạch bằng cách xả nước, bắt tôm. Cần xử lý nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương cho tôm. Thu hoạch đúng kỹ thuật giúp đảm bảo chất lượng tôm sau khi thu hoạch.
Tôm sau khi thu hoạch cần được rửa sạch, bảo quản ở nhiệt độ thấp để giữ được độ tươi ngon. Nếu có kế hoạch xuất khẩu, cần đóng gói, bảo quản theo tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm.
Mô hình nuôi tôm trong bể lót bạt HDPE mang lại nhiều lợi ích như kiểm soát môi trường nuôi tốt hơn, giảm thiểu rủi ro bệnh tật, tăng hiệu quả kinh tế. Mô hình này cũng giúp tiết kiệm diện tích nuôi, dễ dàng quản lý.
Kinh nghiệm, lưu ý khi nuôi tôm
Từ kinh nghiệm thực tế, người nuôi cần chú ý đến việc duy trì chất lượng nước, đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, thực hiện các biện pháp phòng bệnh đầy đủ. Việc theo dõi sát sao, kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh sẽ giúp nuôi tôm thành công, bền vững.
Bằng cách áp dụng đúng kỹ thuật, chăm sóc tốt, người nuôi tôm càng xanh trong bể lót bạt HDPE có thể đạt được hiệu quả kinh tế cao, đảm bảo sự phát triển bền vững cho mô hình nuôi trồng của mình.