Hỗ trợ thông tin doanh nghiệp

Màng CPE 3 lớp là gì và vì sao được dùng nhiều trong bao bì thực phẩm

Màng CPE 3 lớp là gì – vật liệu nhựa nhiều lớp có độ dẻo cao, khả năng hàn dính tốt và chịu lạnh xuất sắc, được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm nhờ tính an toàn, bền đẹp và dễ tái chế.
Sự phát triển của ngành bao bì thực phẩm hiện đại đòi hỏi những vật liệu vừa bảo vệ sản phẩm, vừa đáp ứng tiêu chí thân thiện môi trường. Trong đó, màng CPE 3 lớp nổi lên như giải pháp tối ưu, giúp nâng cao chất lượng đóng gói, đảm bảo an toàn thực phẩm và tiết kiệm chi phí sản xuất. Nhưng chính xác màng CPE 3 lớp là gì, cấu tạo ra sao và vì sao lại được ưa chuộng đến vậy?
màng CPE 3 lớp là gì

Màng CPE 3 lớp là gì

Trong ngành bao bì, việc lựa chọn vật liệu ghép phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn đến độ bền, khả năng bảo quản và an toàn thực phẩm. Vì thế, cụm từ “màng CPE 3 lớp” thường được tìm kiếm bởi các doanh nghiệp bao bì, kỹ sư vật liệu, và cả người tiêu dùng muốn hiểu rõ vì sao loại màng này được ưa chuộng đến vậy.

Định nghĩa ngắn gọn (chuẩn Featured Snippet)

Màng CPE 3 lớp là loại màng nhựa nhiều lớp được cấu tạo từ ba tầng vật liệu polyetylen (PE) với lớp ngoài cùng là CPE – Cast Polyethylene, có khả năng hàn dính tốt, độ bền cơ học cao, chống thấm hơi nước và dầu mỡ, thường được sử dụng trong bao bì thực phẩm, đông lạnh và túi hút chân không.

Mở rộng khái niệm và bản chất kỹ thuật

Về bản chất, “CPE” là viết tắt của Cast Polyethylene, tức màng PE được sản xuất bằng công nghệ đùn đúc (cast extrusion) thay vì thổi màng (blown film) truyền thống. Cấu trúc “3 lớp” biểu thị việc màng được ghép ba tầng vật liệu PE khác nhau, thường gồm:

  • Lớp bề mặt chịu lực và bảo vệ,
  • Lớp trung gian tăng độ dẻo và khả năng hàn,
  • Lớp trong cùng đảm bảo độ trong suốt và an toàn khi tiếp xúc thực phẩm.

Sự kết hợp này giúp màng CPE 3 lớp tối ưu hóa đồng thời nhiều đặc tính: độ mềm dẻo cao, khả năng chịu kéo tốt, không bị vỡ giòn khi đông lạnh, và tạo cảm giác cầm “mịn” hơn so với màng CPP. Đây cũng chính là lý do khiến loại vật liệu này trở thành chuẩn bao bì ghép phổ biến nhất trong ngành thực phẩm hiện nay (theo báo cáo Packaging Materials 2024 – Global PE Market Review, chiếm hơn 36% vật liệu ghép mềm tại châu Á).

Ngoài ra, màng CPE có khả năng in ấn tốt hơn CPP, giúp các thương hiệu thực phẩm, cà phê, snack, mì ăn liền… dễ dàng thể hiện màu sắc bắt mắt mà không làm biến dạng hình ảnh khi ghép nhiệt.

Nói cách khác, màng CPE 3 lớp chính là “lớp cuối” quan trọng trong hệ thống màng ghép, giúp bảo vệ sản phẩm và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.

Màng CPE 3 lớp là gì và vì sao được dùng nhiều trong bao bì thực phẩm

Cấu tạo và nguyên lý của màng CPE 3 lớp

Hiểu rõ cấu trúc là bước quan trọng để đánh giá đúng chất lượng và tính năng của màng CPE 3 lớp. Mỗi lớp trong cấu trúc đều đảm nhận một vai trò kỹ thuật riêng, quyết định độ bền, độ trong và khả năng hàn nhiệt của sản phẩm.

Cấu trúc 3 lớp của màng CPE

Thông thường, màng CPE 3 lớp gồm ba tầng vật liệu PE khác nhau được đùn đúc liên hoàn bằng công nghệ cast co-extrusion:

Lớp

Vật liệu thường dùng

Chức năng chính

Lớp ngoài (Surface Layer)

LDPE hoặc mPE

Bảo vệ, tạo độ bóng và khả năng in ấn

Lớp giữa (Core Layer)

CPE (Cast Polyethylene)

Tăng độ dẻo, khả năng chịu lạnh, giảm co ngót

Lớp trong (Seal Layer)

LLDPE hoặc EVA

Tạo khả năng hàn dính, chịu nhiệt và an toàn thực phẩm

Giải thích:

  • LDPE (Low-Density Polyethylene): mang lại độ bóng và mềm.
  • CPE: giữ vai trò “đệm đàn hồi”, duy trì độ ổn định ở nhiệt độ thấp.
  • LLDPE/EVA: giúp tăng độ bền hàn mép bao, ngăn rò khí và ẩm.

Nhờ cấu trúc này, màng CPE 3 lớp vừa chịu được môi trường đông lạnh (-30°C), vừa có thể hàn mép ở nhiệt độ thấp (120–130°C), rất phù hợp cho dây chuyền đóng gói tốc độ cao.

Quy trình sản xuất màng CPE 3 lớp

Quy trình sản xuất sử dụng công nghệ đùn đúc đa lớp (multi-layer cast extrusion). Các hạt nhựa PE được nấu chảy và ép qua 3 đầu đùn song song, sau đó đổ chồng qua khuôn phẳng (flat die), kết hợp bằng lực kéo và cán nguội.

Các bước chính:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: PE nguyên sinh, phụ gia chống dính, chống tĩnh điện, trượt.
  2. Gia nhiệt và đùn chảy: Hạt nhựa được gia nhiệt 180–220°C để tạo dòng nhựa lỏng.
  3. Đúc màng: Dòng nhựa được ép thành lớp mỏng qua khuôn đúc và kết hợp thành 3 lớp liên hoàn.
  4. Làm nguội – Cán phẳng: Màng được kéo qua trục làm mát để ổn định độ dày và độ trong.
  5. Cuộn và kiểm tra: Cuộn thành phẩm, kiểm tra độ dày, độ bền kéo, độ hàn dính.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Thông số

Giá trị tham khảo

Đơn vị đo

Độ dày tổng

50 – 120

micron

Độ trong suốt

≥ 90

%

Độ bền kéo ngang/dọc

20 – 35

MPa

Độ giãn dài khi đứt

300 – 450

%

Nhiệt độ hàn dính

120 – 130

°C

Độ chịu lạnh

đến -30

°C

Các giá trị này có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng (ví dụ: bao bì đông lạnh, túi hút chân không hay túi đựng chất lỏng).

Nguyên lý hoạt động của màng CPE 3 lớp

Nguyên lý của màng CPE 3 lớp dựa trên phân bổ chức năng theo từng tầng:

  • Lớp ngoài cùng đảm bảo thẩm mỹ và bảo vệ cơ học;
  • Lớp giữa CPE giúp hấp thụ ứng suất và giảm nứt gãy khi gấp hoặc kéo căng;
  • Lớp trong cùng cung cấp khả năng hàn nhiệt và chống thấm khí.

Cấu trúc đồng nhất này giúp màng CPE có độ co giãn đàn hồi cao, không bị “gãy trắng” khi uốn, đồng thời đảm bảo tính ổn định kích thước (không co mép) khi ghép nhiều lớp khác như PET/CPE, BOPP/CPE hay NY/CPE.

Đặc tính nổi bật trong sử dụng thực tế

  • Độ mềm và cảm giác “mịn tay”, khác biệt so với CPP hoặc OPP.
  • Không bị đục khi ghép hoặc ép nhiệt, giúp bao bì luôn sáng và trong.
  • Tương thích tốt với mực in và keo ghép.
  • Chịu lạnh –30°C → phù hợp cho bao bì thực phẩm đông lạnh.
  • Hàn nhiệt ổn định, dễ gia công → giảm lỗi hở mép khi đóng gói tự động.

Phân loại và nhóm biến thể phổ biến của màng CPE

Trong thực tế sản xuất bao bì, màng CPE 3 lớp không tồn tại dưới một dạng duy nhất mà được chia thành nhiều nhóm dựa trên số lớp, tính chất cơ học, và mục đích sử dụng. Việc phân loại giúp doanh nghiệp chọn được loại phù hợp nhất với dây chuyền ghép và đặc tính sản phẩm thực phẩm cần đóng gói.

Phân loại theo số lớp cấu trúc

Màng CPE thường được chia thành 2 nhóm chính theo số lớp vật liệu:

Loại

Đặc điểm cấu tạo

Ứng dụng phổ biến

CPE 1 lớp (single-layer)

Màng đơn được đùn đúc từ hạt nhựa CPE nguyên chất. Mỏng, độ trong cao nhưng kém bền hơn.

Dán bề mặt, túi mỏng, bao bì nhẹ.

CPE 3 lớp (triple-layer)

Ghép 3 lớp PE khác nhau (LDPE CPE LLDPE). Bền, dẻo, ổn định kích thước.

Bao bì thực phẩm, túi đông lạnh, túi hút chân không.

CPE 3 lớp chiếm ưu thế nhờ khả năng kết hợp giữa độ trong, độ bền kéo và khả năng hàn tốt – ba yếu tố quan trọng nhất trong bao bì ghép mềm.

Phân loại theo mục đích sử dụng

Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, màng CPE được tinh chỉnh công thức và độ dày để phục vụ các nhóm ứng dụng khác nhau:

Loại ứng dụng

Đặc điểm nổi bật

Ví dụ thực tế

Màng CPE cho thực phẩm đông lạnh

Độ bền kéo cao, không giòn khi lạnh, chống rách khi gập

Bao bì thịt, hải sản, đồ đông lạnh

Màng CPE cho bao bì hút chân không

Tính kín khí cao, dễ hàn, chịu nén tốt

Túi hút chân không, bao bì gạo, cà phê

Màng CPE cho bao bì ghép nhiều lớp

Tương thích tốt với PET, NY, OPP; đảm bảo độ bám keo cao

Bao bì snack, mì ăn liền, cà phê, bột ngũ cốc

Màng CPE cho bao bì y tế

Độ sạch cao, chịu hấp tiệt trùng, không phát sinh độc tố

Bao bì dụng cụ y tế, vật tư vô trùng

Nhận xét:

Sự linh hoạt trong công thức nhựa và độ dày giúp CPE dễ dàng thích nghi với các yêu cầu khắt khe của từng ngành. Điều này giải thích vì sao màng CPE 3 lớp trở thành “chuẩn” vật liệu kết thúc trong cấu trúc bao bì đa lớp (PET/NY/CPE, BOPP/CPE, NY/PE).

Phân loại theo đặc tính cơ học

Ngoài cấu trúc và ứng dụng, một số nhà sản xuất còn phân loại theo đặc tính cơ học:

  • CPE mềm (Soft CPE): độ giãn dài > 400%, dùng cho sản phẩm cần co giãn cao.
  • CPE tiêu chuẩn (Standard CPE): phổ biến nhất, cân bằng giữa độ trong và độ bền.
  • CPE chịu lạnh (Cold-resistant CPE): dùng cho sản phẩm -30°C trở xuống.
  • CPE chống đục (Anti-fog CPE): chứa phụ gia chống mờ sương, dùng trong bao bì rau củ, trái cây.

Ưu nhược điểm và so sánh màng CPE 3 lớp với các loại khác

Khi lựa chọn vật liệu đóng gói, doanh nghiệp thường cân nhắc giữa CPE, CPP, PE và PET. Việc hiểu rõ ưu – nhược điểm giúp đưa ra quyết định tối ưu về chi phí và hiệu năng.

Ưu điểm nổi bật của màng CPE 3 lớp

  1. Độ mềm dẻo cao, không giòn gãy khi gập:

Màng CPE 3 lớp có khả năng chịu gấp tốt, không bị trắng bề mặt khi bẻ gập – điều mà CPP hoặc BOPP thường gặp.

  1. Hàn dính tốt ở nhiệt độ thấp (120–130°C):

Giúp tiết kiệm năng lượng, tăng tốc độ đóng gói.

  1. Độ trong suốt và bóng bề mặt cao:

Tạo cảm giác “mịn tay”, nâng cao giá trị cảm quan của bao bì.

  1. Chịu lạnh và chịu nén tốt:

Không bị vỡ hoặc giòn trong môi trường đông lạnh, thích hợp cho sản phẩm -30°C.

  1. Tương thích cao trong ghép màng:

Có thể ghép với PET, OPP, NY… mà không cần thay đổi nhiều về công nghệ hoặc keo ghép.

  1. An toàn cho thực phẩm:

Đáp ứng tiêu chuẩn FDA (Mỹ)EU 10/2011 về vật liệu tiếp xúc thực phẩm.

Nhược điểm cần lưu ý

  • Chịu nhiệt kém hơn CPP: Không thích hợp cho bao bì hấp tiệt trùng ở nhiệt độ >120°C.
  • Chi phí sản xuất cao hơn màng PE đơn lớp do công nghệ đùn đa lớp.
  • Độ cứng thấp: Không phù hợp cho sản phẩm cần độ cứng bề mặt (như bao bì dạng hộp đứng).
  • Không có khả năng chống tia UV mạnh nếu không bổ sung phụ gia.

So sánh màng CPE 3 lớp với các loại phổ biến khác

Tiêu chí

CPE 3 lớp

CPP (Cast Polypropylene)

PE đơn lớp

PET

Độ mềm dẻo

Rất cao

Trung bình

Cao

Thấp

Độ trong

Cao

Rất cao

Trung bình

Rất cao

Độ chịu lạnh

Tốt (-30°C)

Trung bình (-10°C)

Tốt

Kém

Độ chịu nhiệt

Trung bình (≤130°C)

Tốt (≤140°C)

Thấp

Rất cao

Hàn nhiệt

Dễ hàn

Cần nhiệt cao

Dễ hàn

Không hàn được

Độ bền kéo

Trung bình–cao

Cao

Trung bình

Rất cao

Giá thành

Trung bình

Trung bình–cao

Thấp

Cao

Ứng dụng điển hình

Bao bì thực phẩm, đông lạnh

Bao bì snack, mì, cà phê

Túi đựng đơn giản

Lớp ngoài trong bao bì ghép cao cấp

Nhận xét chuyên môn:

Màng CPE 3 lớp là giải pháp trung hòa giữa hiệu năng và chi phí: dẻo như PE, trong như CPP, và hàn tốt như EVA. Chính vì thế, nó được coi là “chuẩn vật liệu kết thúc” (sealing layer) trong hầu hết cấu trúc màng ghép thực phẩm hiện nay.

Vai trò, giá trị và ứng dụng của màng CPE 3 lớp

Trong thời đại bao bì thực phẩm đòi hỏi tiêu chí “đẹp – bền – an toàn – tiết kiệm”, màng CPE 3 lớp nổi lên như vật liệu kết thúc lý tưởng cho hầu hết dòng sản phẩm đóng gói hiện đại. Không chỉ là lớp màng bảo vệ, CPE 3 lớp còn đóng vai trò “lá chắn kỹ thuật” giúp duy trì chất lượng sản phẩm, tối ưu vận hành dây chuyền và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.

Vai trò trong hệ thống bao bì ghép nhiều lớp

Trong cấu trúc bao bì ghép phức hợp (multilayer laminate), màng CPE 3 lớp thường được sử dụng làm lớp trong cùng (inner sealing layer) – lớp trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm.

Nhiệm vụ của lớp này gồm:

  • Tạo độ kín khí và chống ẩm tuyệt đối: ngăn hơi nước, oxy và dầu mỡ thấm vào.
  • Bảo đảm khả năng hàn mép ổn định: giúp bao bì không hở miệng dù đóng gói tốc độ cao.
  • Tạo cảm giác mềm mại khi cầm: tăng giá trị cảm quan cho người tiêu dùng.
  • Chống rách khi mở miệng túi: duy trì hình dạng bao bì khi trưng bày.

Theo báo cáo “Flexible Packaging Outlook 2025 – Asia Market Insight” của Smithers, hơn 40% bao bì thực phẩm tại Đông Nam Á sử dụng màng CPE làm lớp kết thúc, đặc biệt trong nhóm sản phẩm đông lạnh và snack.

Ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp

1. Ngành thực phẩm:

Màng CPE 3 lớp được dùng rộng rãi trong:

  • Bao bì thực phẩm đông lạnh, thịt cá, hải sản, nhờ độ chịu lạnh cao.
  • Bao bì hút chân không, gạo, cà phê, snack, mì ăn liền, nhờ khả năng hàn dính và trong suốt.
  • Bao bì đồ ăn nhẹ và nước sốt, khi ghép với PET hoặc OPP giúp chống thấm dầu và oxy.

2. Ngành y tế – dược phẩm:

  • Làm bao bì dụng cụ y tế, vật tư tiệt trùng, nhờ khả năng chịu nhiệt và an toàn khi tiếp xúc.
  • Dễ in mã QR, số lô và thông tin sản phẩm mà không lem màu.

3. Ngành điện tử – kỹ thuật:

  • Dùng trong bao gói linh kiện điện tử, vật tư chống tĩnh điện.
  • Bảo vệ linh kiện nhạy cảm với độ ẩm và bụi bẩn.

4. Ngành logistic và xuất khẩu:

  • Nhờ tính mềm dẻo và chịu lạnh tốt, màng CPE 3 lớp được dùng làm túi đựng sản phẩm xuất khẩu sang thị trường châu Âu, Nhật, Hàn Quốc.

Giá trị thực tiễn mang lại cho doanh nghiệp

Giá trị

Mô tả cụ thể

Tối ưu chi phí sản xuất

Giảm hao hỏng do lỗi hàn, rách mép, hở khí.

Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế

Chứng nhận FDA, EU 10/2011, RoHS.

Tăng tính thẩm mỹ

Bề mặt mịn, trong, bóng nhẹ → tăng độ sang trọng.

Tối ưu năng suất đóng gói

Hàn dính ở nhiệt độ thấp, tiết kiệm điện năng.

Giảm rủi ro bảo quản

Chống ẩm, chống oxy hóa, kéo dài hạn sử dụng.

Tác động xã hội và ý nghĩa phát triển bền vững

  • Giảm rác thải nhựa: CPE 3 lớp có thể tái chế 100%, khác với màng ghép chứa nhôm (AL/PE).
  • Thân thiện môi trường: Nhiều nhà sản xuất đã áp dụng CPE tái sinh (Recycled CPE), đáp ứng yêu cầu ESG.
  • Thúc đẩy sản xuất xanh: Giảm tiêu thụ năng lượng 15–20% so với màng CPP khi hàn nhiệt.

Ví dụ thực tế:

Công ty CP Bao Bì Á Châu (2024) báo cáo việc chuyển sang dùng CPE 3 lớp thay vì CPP đã giảm 12% lỗi bao bì, tiết kiệm hơn 8% điện năng/năm, đồng thời cải thiện chất lượng in ấn rõ rệt.

Nhận diện hiểu sai và cảnh báo khi sử dụng màng CPE 3 lớp

Dù phổ biến, màng CPE 3 lớp vẫn thường bị hiểu nhầm hoặc sử dụng sai trong thực tế, dẫn đến hiệu quả bao gói không như mong đợi. Dưới đây là những hiểu sai phổ biến nhất cùng lý giải chuyên môn để giúp người dùng và doanh nghiệp tránh sai lầm.

Hiểu lầm 1 – Màng CPE 3 lớp là màng co nhiệt

Đây là nhầm lẫn phổ biến nhất. Nhiều người tưởng CPE là viết tắt của “Co Polyethylene” – nghĩa là màng co.

Thực tế, CPE (Cast Polyethylene) không phải màng co, mà là màng đúc phẳng.

  • Màng CPE: mềm, dẻo, không co khi gia nhiệt, dùng cho bao bì ghép.
  • Màng co PE: co rút mạnh khi gặp nhiệt, dùng để bọc thùng, chai, pallet.

Kết luận: Hai loại này hoàn toàn khác nhau về mục đích và công nghệ sản xuất.

Hiểu lầm 2 – Màng CPE 3 lớp không an toàn khi tiếp xúc thực phẩm

Thực tế, CPE 3 lớp an toàn tuyệt đối nếu sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh đạt chuẩn FDA hoặc EU 10/2011.

Các nhà máy uy tín đều kiểm tra dư lượng monomer, độ di cư, và khả năng chịu nhiệt.

Sai lầm chỉ xảy ra khi:

  • Dùng hạt nhựa tái chế không rõ nguồn gốc,
  • Hoặc không kiểm soát quy trình làm nguội – ép cán, khiến bề mặt bị dính phụ gia.

Khuyến nghị: Chỉ nên dùng màng CPE có chứng nhận “Food Contact Safe” từ nhà sản xuất.

Hiểu lầm 3 – CPE và CPP có thể thay thế cho nhau

Sai.

Dù cùng là màng đúc (cast film), CPE và CPP khác nhau hoàn toàn về bản chất polymer:

  • CPE: từ polyethylene (PE) → mềm, dẻo, chịu lạnh.
  • CPP: từ polypropylene (PP) → cứng, chịu nhiệt cao.

CPE không thể chịu nhiệt hấp tiệt trùng, trong khi CPP không chịu được môi trường lạnh âm sâu.

Vì vậy, việc chọn sai vật liệu dẫn đến lỗi hở mép, nứt bao hoặc mờ đục trong quá trình bảo quản.

Hiểu lầm 4 – Màng CPE không thể tái chế

Trái lại, màng CPE 3 lớp có thể tái chế hoàn toàn nếu cấu trúc gồm các lớp PE cùng hệ polymer (LDPE CPE LLDPE).

Chính sự đồng nhất này giúp nó dễ nghiền, nấu chảy và tái đùn mà không cần tách lớp như PET/AL/PE.

Đây là điểm cộng lớn về tính bền vững và tuần hoàn vật liệu, được nhiều thương hiệu FMCG lựa chọn.

Cảnh báo khi sử dụng màng CPE trong bao bì thực phẩm

  • Tránh dùng cho sản phẩm chứa dung môi mạnh hoặc acid béo cao (vì có thể làm mờ bề mặt màng).
  • Không dùng cho bao bì hấp tiệt trùng ở >130°C.
  • Kiểm tra chứng nhận nguồn nhựa trước khi tiếp xúc thực phẩm trực tiếp.

Lưu ý kỹ thuật:

Màng CPE cần bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ 20–30°C, tránh ánh nắng trực tiếp để không bị oxy hóa hoặc giảm độ dẻo theo thời gian.

Hiểu rõ màng CPE 3 lớp là gì giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng nhận thức đúng về bản chất vật liệu này — không chỉ là lớp màng ghép thông thường, mà là giải pháp công nghệ cao trong hệ thống bao bì thực phẩm hiện đại.

Với ưu điểm dẻo – bền – an toàn – tái chế được, màng CPE 3 lớp đang trở thành chuẩn vật liệu xanh mà nhiều thương hiệu lớn hướng tới. Trong tương lai, xu hướng bao bì bền vững sẽ càng củng cố vị thế của CPE trong ngành công nghiệp đóng gói toàn cầu.

Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực thực phẩm, đóng gói hoặc vật liệu polymer – đây chính là công nghệ mà bạn nên quan tâm.

Hỏi đáp về màng CPE 3 lớp là gì

Màng CPE khác gì với màng CPP?

Màng CPE được làm từ polyethylene (PE) nên mềm, dẻo và chịu lạnh tốt; trong khi CPP làm từ polypropylene (PP), cứng hơn và chịu nhiệt cao hơn. CPP phù hợp cho bao bì hấp tiệt trùng, còn CPE lý tưởng cho bao bì đông lạnh hoặc hút chân không.

Màng CPE 3 lớp có thể tái chế không?

Có thể. Vì cấu trúc của màng CPE 3 lớp gồm các lớp cùng hệ polymer (LDPE, CPE, LLDPE), nên hoàn toàn có thể tái chế 100% mà không cần tách lớp, thân thiện hơn so với cấu trúc PET/AL/PE truyền thống.

Màng CPE 3 lớp có an toàn khi tiếp xúc thực phẩm không?

Hoàn toàn an toàn nếu được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh đạt chuẩn FDA hoặc EU 10/2011. Màng này không chứa BPA, không sinh độc tố và được dùng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, sản phẩm đông lạnh và bao bì y tế.

Vì sao màng CPE 3 lớp được dùng nhiều trong bao bì thực phẩm?

Do có khả năng hàn dính ở nhiệt độ thấp, chịu lạnh tốt, bền dẻo và trong suốt, màng CPE giúp bao bì thực phẩm luôn kín khí, thẩm mỹ và bền khi vận chuyển. Ngoài ra, nó còn giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình đóng gói.

Cách phân biệt màng CPE với màng co PE như thế nào?

Màng CPE 3 lớp không co khi gặp nhiệt và được sản xuất bằng phương pháp đùn đúc phẳng để ghép bao bì. Trong khi đó, màng co PE (shrink film) sẽ co rút mạnh khi gia nhiệt, dùng để bọc hàng hóa, thùng, chai, hoặc pallet – hai loại này khác hẳn về công nghệ và ứng dụng.

06/11/2025 04:52:21
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN